Có 2 kết quả:
单音词 dān yīn cí ㄉㄢ ㄧㄣ ㄘˊ • 單音詞 dān yīn cí ㄉㄢ ㄧㄣ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monosyllabic word
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monosyllabic word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0