Có 2 kết quả:

单音词 dān yīn cí ㄉㄢ ㄧㄣ ㄘˊ單音詞 dān yīn cí ㄉㄢ ㄧㄣ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monosyllabic word

Từ điển Trung-Anh

monosyllabic word